săm lốp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: săm lốp+ noun
- tyre and tube
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săm lốp"
- Những từ có chứa "săm lốp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
valve-cap inner tube air-chamber fut phut valve tube
Lượt xem: 739